Máy mài điện gắn trên giá đỡ dụng cụ, kích thước 2" x 36" (51 mm x 914 mm).
Công suất 3 mã lực, tốc độ 2.850 vòng/phút, kiểu ướt, điện áp 230 V (AC), 1 pha, tần số 50 Hz, lưu lượng 4.500 SFPM
-
Lắp đặt trên các máy tiện tiêu chuẩn, dùng cho các ứng dụng từ mài đến gia công siêu mịn. Mỗi bộ sản phẩm bao gồm một bánh mài tiếp xúc 65338 có độ cứng 90 durometer (đường kính 4" x rộng 2", mặt nhẵn tiêu chuẩn).
-
Bao gồm các bộ phận chống ăn mòn, vòi phun chất làm mát với van điều chỉnh lưu lượng và khay hứng chất làm mát. Thiết bị có công tắc bật/tắt chống nước. Ampe kế tích hợp đo tải.
-
Gắn chắc chắn vào bàn trượt của máy tiện để gia công chính xác cao. Model này có cần điều chỉnh độ căng dây đai bằng tay.
| máy tính |
2 mã lực
|
|---|
| Max. SFPM |
4500
|
|---|
| Chiều cao (inch) |
14 trong
|
|---|
| Chiều cao (mm) |
343 mm
|
|---|
| Chiều dài (inch) |
16 trong
|
|---|
| Chiều dài (mm) |
406 mm
|
|---|
| Trọng lượng (lb) |
89 lb
|
|---|
| Trọng lượng (kg) |
40,37 kg
|
|---|
| Chiều rộng (inch) |
21 trong
|
|---|
| Chiều rộng (mm) |
533 mm
|
|---|
| Tần số [Hz] |
|---|
| Điện áp |
240
|
|---|