Máy mài điện gắn trên giá đỡ dụng cụ, kích thước 2" x 48" (51 mm x 122 cm).
Công suất 3 mã lực, tốc độ 3.450 vòng/phút, kiểu ướt, điện áp 240 V (AC), 1 pha, tần số 60 Hz, lưu lượng 7.200 SFPM
-
Lắp đặt trên các máy tiện tiêu chuẩn, dùng cho các ứng dụng từ mài đến gia công siêu tinh. Model này có tính năng căng đai bằng khí nén.
-
Máy có tốc độ cố định giúp cắt nhanh hơn. Dễ dàng điều chỉnh độ căng và độ thẳng của dây đai. Vòi phun chất làm mát với van điều chỉnh lưu lượng.
-
Dễ dàng thay thế bánh răng tiếp xúc. Máy có công tắc bật/tắt chống nước và ampe kế tích hợp để đo tải động cơ. Bánh răng tiếp xúc tiêu chuẩn là loại 66619 có độ cứng 90 durometer.
| máy tính |
3 mã lực
|
|---|
| Vòng/phút tối đa |
3450
|
|---|
| Chiều cao (inch) |
18 trong
|
|---|
| Chiều cao (mm) |
457 mm
|
|---|
| Chiều dài (inch) |
19 trong
|
|---|
| Chiều dài (mm) |
483 mm
|
|---|
| Trọng lượng (lb) |
108 lb
|
|---|
| Trọng lượng (kg) |
48,99 kg
|
|---|
| Chiều rộng (inch) |
24 trong
|
|---|
| Chiều rộng (mm) |
610 mm
|
|---|
| Tần số [Hz] |
|---|
| Điện áp |
240
|
|---|