Máy mài trụ dụng cụ khí nén
Công suất 1,86 mã lực, tốc độ 7.200 vòng/phút, ống xả bên hông, lưu lượng khí 4.700 SFPM, dùng cho dây đai rộng 1-1/2" x dài 24" (38 mm x 610 mm).
-
Dùng được cho kim loại, thủy tinh, đá, cao su, gốm sứ, vật liệu composite cacbua và các vật liệu khó mài khác. Lắp đặt trên máy tiện tiêu chuẩn. Giá đỡ dụng cụ dễ lắp đặt. Đảm bảo độ chính xác cao.
-
Giảm độ nhám bề mặt vật liệu trước khi thực hiện quy trình siêu hoàn thiện. Hệ thống dẫn hướng băng tải thẳng hàng giúp ngăn ngừa hiện tượng giãn băng tải không đều, thường thấy ở các hệ thống dẫn hướng băng tải thông thường.
-
Các nút điều khiển dễ dàng cho phép bật/tắt động cơ và điều chỉnh độ căng dây đai khí. Thiết kế vỏ máy khoét rỗng cho phép thao tác vào các cạnh của phôi từ phải sang trái.
| máy tính |
1,86 mã lực
|
|---|
| Vòng/phút tối đa |
7200
|
|---|
| Max. SFPM |
7200
|
|---|
| Chiều cao (inch) |
10 trong
|
|---|
| Chiều cao (mm) |
254 mm
|
|---|
| Chiều dài (inch) |
15 trong
|
|---|
| Chiều dài (mm) |
381 mm
|
|---|
| Trọng lượng (lb) |
18,52 lb
|
|---|
| Trọng lượng (kg) |
8,4 kg
|
|---|
| Chiều rộng (inch) |
12 trong
|
|---|
| Chiều rộng (mm) |
305 mm
|
|---|